EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boredoms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boredoms
boredom /'bɔ:dəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
điều khó chịu
← Xem thêm từ boredom
Xem thêm từ borehole →
Từ vựng liên quan
b
bo
bore
bored
boredom
do
ms
om
or
ore
re
red
redo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…