EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borehole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borehole
borehole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...)
← Xem thêm từ boredoms
Xem thêm từ borer →
Từ vựng liên quan
b
bo
bore
eh
ho
hole
ole
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…