EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boron resistor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boron resistor
boron resistor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái điện trở bo (Br)
← Xem thêm từ boron
Xem thêm từ borons →
Từ vựng liên quan
b
bo
boron
is
on
or
re
res
resist
resistor
si
sis
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…