ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resistor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resistor


resistor /ri'zistə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cái điện trở

@resistor
  (máy tính) (cái) điện trở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…