EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resistors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resistors
resistor /ri'zistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái điện trở
@resistor
(máy tính) (cái) điện trở
← Xem thêm từ resistor
Xem thêm từ resists →
Từ vựng liên quan
is
or
r
re
res
resist
resistor
si
sis
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…