EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resistless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resistless
resistless /ri'zistlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chống lại được; không cưỡng lại được
← Xem thêm từ resistivity
Xem thêm từ resistor →
Từ vựng liên quan
is
istle
less
r
re
res
resist
si
sis
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…