EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottle-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottle-glass
bottle-glass /'botlglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuỷ tinh làm chai
← Xem thêm từ bottle-feed
Xem thêm từ bottle-green →
Từ vựng liên quan
as
ass
b
bo
bottle
glass
la
lass
ot
ss
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…