EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
braces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
braces
braces
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dấu ngoặc ôm
← Xem thêm từ bracers
Xem thêm từ brachia →
Từ vựng liên quan
ac
ace
aces
b
br
bra
brace
ce
ra
rac
race
races
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…