EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bracers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bracers
bracer /'breise/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
chất bổ, rượu bổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức
← Xem thêm từ bracer
Xem thêm từ braces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
br
bra
brace
bracer
ce
er
ra
rac
race
racer
racers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…