ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bracers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bracers


bracer /'breise/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
  chất bổ, rượu bổ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…