ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ braggadocios

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng braggadocios


braggadocio /,brægə'doutʃiou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…