brainstorm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt
khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí
I must have had a brainstorm I couldn't remember my own phone number for a moment →Chắc là tôi bị lú trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave
* nội động từ
vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não