ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brainstorms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brainstorms


brainstorm

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt
  khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí
I must have had a brainstorm   I couldn't remember my own phone number for a moment →Chắc là tôi bị lú   trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave
* nội động từ
  vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…