EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brank-ursine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brank-ursine
brank-ursine /'bræɳk'ə:sin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây ô rô
← Xem thêm từ brandying
Xem thêm từ branny →
Từ vựng liên quan
an
b
br
bra
bran
in
ra
ran
rank
si
sin
sine
ursine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…