EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brandying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brandying
brandy /'brændi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu branđi, rượu mạnh
brandy blossomed nose
mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
← Xem thêm từ brandy-snap
Xem thêm từ brank-ursine →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
br
bra
bran
brand
brandy
dying
in
ra
ran
rand
randy
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…