EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brass band
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brass band
brass band
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
← Xem thêm từ brass
Xem thêm từ brass hat →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ass
b
ba
ban
band
br
bra
brass
ra
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…