EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brass hat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brass hat
brass hat /'brɑ:s'hæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao
← Xem thêm từ brass band
Xem thêm từ brass plate →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
b
br
bra
brass
ha
hat
ra
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…