ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brass rags

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brass rags


brass rags /'brɑ:srægz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ)
to part brass_rags with somebody
  (xem) part

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…