ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brass-rubbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brass-rubbing


brass-rubbing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để mô phỏng tấm bia, Sự rập khuôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…