EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brassage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brassage
brassage /'bræsidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuế đúc tiền
← Xem thêm từ brass-works
Xem thêm từ brassard →
Từ vựng liên quan
age
as
ass
b
br
bra
brass
ra
sa
sag
sage
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…