ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brassage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brassage


brassage /'bræsidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuế đúc tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…