ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brass-works

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brass-works


brass-works /'brɑ:swə:ks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xưởng đúc đồ đồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…