EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brassiere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brassiere
brassière /'bræsieə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái nịt vú, cái yếm
← Xem thêm từ brassier
Xem thêm từ brassies →
Từ vựng liên quan
as
ass
b
br
bra
brass
brassie
brassier
brassière
er
ere
ra
re
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…