ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brassiere

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brassiere


brassière /'bræsieə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nịt vú, cái yếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…