EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breath test
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breath test
breath test
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào
← Xem thêm từ breath
Xem thêm từ breathable →
Từ vựng liên quan
at
b
br
breath
ea
eat
est
re
st
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…