ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bribees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bribees


bribee /brai'bi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…