ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brow-ague

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brow-ague


brow-ague /'brau'eigju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng đau nửa đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…