EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brow-ague
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brow-ague
brow-ague /'brau'eigju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng đau nửa đầu
← Xem thêm từ brow
Xem thêm từ browbeat →
Từ vựng liên quan
ague
b
br
brow
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…