ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brummagem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brummagem


brummagem /'brʌmədʤəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền
  đồ giả

tính từ


  rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền
  giả mạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…