EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
building-lease
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
building-lease
building-lease /'bildiɳ'li:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hợp đồng cho thuê đất làm nhà
← Xem thêm từ building block principle
Xem thêm từ building materials →
Từ vựng liên quan
as
b
build
building
din
ding
ea
ease
in
lea
leas
Lease
lease
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…