EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
building materials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
building materials
building materials /'bildiɳmə'tiəriəlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật liệu xây dựng
← Xem thêm từ building-lease
Xem thêm từ building site →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
build
building
din
ding
er
in
ma
mat
mate
mater
material
materials
ri
ria
rial
rials
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…