ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ building materials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng building materials


building materials /'bildiɳmə'tiəriəlz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật liệu xây dựng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…