EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bureaucratism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bureaucratism
bureaucratism /bjuə'rɔkrətizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói quan liêu
chế độ quan liêu
← Xem thêm từ bureaucratically
Xem thêm từ bureaucratist →
Từ vựng liên quan
at
b
bur
bureau
bureaucrat
ea
is
ism
ra
rat
re
ti
tis
urea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…