EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Bush's first term in office.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ u. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
B
us
h's first term in office.
Nghĩa của câu:
u
Xem thêm từ U
Ý nghĩa
@u /ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
- U, u
- vật hình U
Từ vựng liên quan
ce
er
ERM
f
fice
fir
firs
i
ic
ice
o
of
off
rm
st
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…