ex. Game, Music, Video, Photography

but was later changed to "face recognition".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ recognition. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

but was later changed to "face recognition".

Nghĩa của câu:

recognition


Ý nghĩa

@recognition /,rekəg'niʃn/
* danh từ
- sự công nhận, sự thừa nhận
=the recognition of a new government+ sự công nhận một chính phủ mới
=to win (receive, meet with) recognition from the public+ được mọi người thừa nhận, được quần chúng thừa nhận
- sự nhận ra
=to alter something beyond (past) recognition+ thay đổi vật gì không còn nhận ra được nữa
=a smile of recognition+ nụ cười chào khi nhận ra ai

@recognition
- (máy tính) sự đoán nhận
- character r. sự đoán nhận chữ
- pattern r. sự nhận dạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…