EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
butterfly-screw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
butterfly-screw
butterfly-screw /'bʌtəflai'skru:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ốc tai hồng
← Xem thêm từ butterfly-nut
Xem thêm từ butteries →
Từ vựng liên quan
b
but
butt
butte
butter
butterfly
crew
er
fly
re
sc
screw
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…