EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
butterscotch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
butterscotch
butterscotch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẹo làm bằng bơ đun với đường
← Xem thêm từ butters
Xem thêm từ buttery →
Từ vựng liên quan
b
but
butt
butte
butter
butters
ch
co
cot
er
ot
rsc
sc
scot
scotch
tt
ut
utter
utters
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…