ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buttonholing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buttonholing


buttonhole /'bʌtnhoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khuyết áo
  hoa cài ở khuyết áo
  (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ

ngoại động từ


  thùa khuyết (áo)
  níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…