EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buttonholing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buttonholing
buttonhole /'bʌtnhoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khuyết áo
hoa cài ở khuyết áo
(nghĩa bóng) cái mồn nhỏ
ngoại động từ
thùa khuyết (áo)
níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)
← Xem thêm từ buttonholes
Xem thêm từ buttonhook →
Từ vựng liên quan
b
but
butt
button
ho
holing
in
li
ling
on
to
ton
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…