ex. Game, Music, Video, Photography

Buyers of hamsters after Dec.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hamsters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Buyers of hamsters after Dec.

Nghĩa của câu:

hamsters


Ý nghĩa

@hamster /'hæmstə/
* danh từ
- (động vật học) chuột đồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…