EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Buyers of hamsters after Dec.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hamsters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
Buyers of
hamsters
after Dec.
Nghĩa của câu:
hamsters
Xem thêm từ Hamsters
Ý nghĩa
@hamster /'hæmstə/
* danh từ
- (động vật học) chuột đồng
Từ vựng liên quan
a
aft
AM
am
b
buy
buyer
d
ec
er
ft
h
ha
ham
hams
hamster
ms
mst
o
st
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…