ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ association

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 76 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #11

1. Racers who make the qualifying round will be awarded the gymkhana drift racing accreditation by the Vietnam Motorsports association (VMA) to serve the various tournaments it plans to organize from now on.

Nghĩa của câu:

Các tay đua lọt vào vòng loại sẽ được Hiệp hội Ô tô thể thao Việt Nam (VMA) cấp chứng nhận thể dục thể thao để phục vụ các giải đấu mà Hiệp hội Ô tô thể thao Việt Nam dự kiến tổ chức từ bây giờ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #12

2. The Vietnamese Farmers association in Northern Australia, which has already built well-known brands for Vietnamese mangos in the Australian market, such as 'Vina Mango and T.

Nghĩa của câu:

Hiệp hội Nông dân Việt Nam tại Bắc Úc, đơn vị đã xây dựng các thương hiệu nổi tiếng cho xoài Việt Nam tại thị trường Úc, chẳng hạn như 'Vina Mango và T.

Xem thêm »

Câu ví dụ #13

3. Deputy chair of the Livestock association in Dong Nai, Nguyen Kim Doan, said that some traders have “forced” the farmers to use banned substances.

Nghĩa của câu:

Phó chủ tịch Hiệp hội Chăn nuôi Đồng Nai Nguyễn Kim Đoan cho biết một số thương lái đã “ép” người chăn nuôi sử dụng chất cấm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #14

4. According to the Cambodian Overseas Vietnamese association, over 1,500 Vietnamese households live in floating villages by the lake.

Nghĩa của câu:

Theo Hiệp hội Việt kiều Campuchia, trên 1.500 hộ gia đình Việt Nam sinh sống tại các làng nổi ven hồ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #15

5. -owned Amazon last month collaborated with the Vietnam E-commerce association (VECOM) to organize a workshop called Selling Globally on Amazon in Hanoi and Ho Chi Minh City.

Nghĩa của câu:

-owned Amazon vào tháng trước đã phối hợp với Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM) tổ chức hội thảo Bán hàng toàn cầu trên Amazon tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #16

6. The findings in the Journal of the American Heart association were based on 1,344 adults who were randomly selected for a sleep study in Pennsylvania.

Nghĩa của câu:

Các phát hiện trên Tạp chí Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ dựa trên 1.344 người trưởng thành được chọn ngẫu nhiên cho một nghiên cứu về giấc ngủ ở Pennsylvania.

Xem thêm »

Câu ví dụ #17

7. The association added that Vietnam has set a goal to export 350,000 tons of cashew products this year to fetch $2.

Nghĩa của câu:

Hiệp hội cho biết thêm, Việt Nam đã đặt mục tiêu xuất khẩu 350.000 tấn sản phẩm điều trong năm nay, thu về 2 USD.

Xem thêm »

Câu ví dụ #18

8. Activists were attacking Chinese culture, which has a more than 500-year history of consumption of shark fin, said Ricky Leung, chairman of the Hong Kong Marine Products association.

Nghĩa của câu:

Ricky Leung, Chủ tịch Hiệp hội Sản phẩm Hàng hải Hồng Kông, cho biết các nhà hoạt động đang tấn công văn hóa Trung Quốc, nơi có lịch sử hơn 500 năm tiêu thụ vi cá mập.

Xem thêm »

Câu ví dụ #19

9. From 2015 to 2020, 17 major real estate developers in Vietnam have sold 12,335 property units to foreigners, 81 percent of them in Ho Chi Minh City, according to a report by the Ho Chi Minh City Real Estate association (HoREA).

Nghĩa của câu:

Theo báo cáo của Hiệp hội Bất động sản Thành phố Hồ Chí Minh (HoREA), từ năm 2015 đến năm 2020, 17 nhà phát triển bất động sản lớn tại Việt Nam đã bán 12.335 căn hộ cho người nước ngoài, 81% trong số đó tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #20

10. According to the Fruit and Vegetables association (VinaFruit), Vietnam’s fruit and vegetable exports will continue facing difficulties in the last months of 2019 as a result of uncertainty caused by the escalating U.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…