ex. Game, Music, Video, Photography

From 2015 to 2020, 17 major real estate developers in Vietnam have sold 12,335 property units to foreigners, 81 percent of them in Ho Chi Minh City, according to a report by the Ho Chi Minh City Real Estate Association (HoREA).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ foreigners. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

From 2015 to 2020, 17 major real estate developers in Vietnam have sold 12,335 property units to foreigners, 81 percent of them in Ho Chi Minh City, according to a report by the Ho Chi Minh City Real Estate Association (HoREA).

Nghĩa của câu:

Theo báo cáo của Hiệp hội Bất động sản Thành phố Hồ Chí Minh (HoREA), từ năm 2015 đến năm 2020, 17 nhà phát triển bất động sản lớn tại Việt Nam đã bán 12.335 căn hộ cho người nước ngoài, 81% trong số đó tại Thành phố Hồ Chí Minh.

foreigners


Ý nghĩa

@foreigner /'fɔrinə/
* danh từ
- người nước ngoài
- tàu nước ngoài
- con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…