ex. Game, Music, Video, Photography

The association added that Vietnam has set a goal to export 350,000 tons of cashew products this year to fetch $2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cashew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The association added that Vietnam has set a goal to export 350,000 tons of cashew products this year to fetch $2.

Nghĩa của câu:

Hiệp hội cho biết thêm, Việt Nam đã đặt mục tiêu xuất khẩu 350.000 tấn sản phẩm điều trong năm nay, thu về 2 USD.

cashew


Ý nghĩa

@cashew /kæ'ʃu:/
* danh từ
- (thực vật học) cây đào lộn hột

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…