ex. Game, Music, Video, Photography

Deputy chair of the Livestock Association in Dong Nai, Nguyen Kim Doan, said that some traders have “forced” the farmers to use banned substances.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ substances. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Deputy chair of the Livestock Association in Dong Nai, Nguyen Kim Doan, said that some traders have “forced” the farmers to use banned substances.

Nghĩa của câu:

Phó chủ tịch Hiệp hội Chăn nuôi Đồng Nai Nguyễn Kim Đoan cho biết một số thương lái đã “ép” người chăn nuôi sử dụng chất cấm.

substances


Ý nghĩa

@substance /'sʌbstəns/
* danh từ
- chất, vật chất
- thực chất, căn bản, bản chất
=the substance of religion+ thực chất của tôn giáo
=I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản
- nội dung, đại ý
=the substance is good+ nội dung thì tốt
- tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị
=an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc
- của cải; tài sản
=a man of substance+ người có của
=to waste one's substance+ phung phí tiền của
- (triết học) thực thể
!to throw away the substance for the shadow
- thả mồi bắt bóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…