ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cubs

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 7 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. According to Ocean Park, Jia Jia gave birth five times to six panda cubs.

Nghĩa của câu:

Theo Ocean Park, Jia Jia đã sinh năm lần sáu gấu trúc con.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Vietnam's wild tigers on the edge of extinction Humans and animals victims of wild meat trade The 26-year-old man from the central province of Ha Tinh bought the cubs from a Laotian for VND2 million.

Nghĩa của câu:

Hổ hoang dã của Việt Nam bên bờ vực tuyệt chủng Con người và động vật nạn nhân của nạn buôn bán thịt thú rừng Người đàn ông 26 tuổi ở tỉnh Hà Tĩnh đã mua lại hổ con từ một người Lào với giá 2 triệu đồng.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Police seized four tiger cubs on Sunday.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát đã bắt giữ bốn con hổ con vào Chủ nhật.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. He offered the cubs for sale on Facebook and a person in Nam Dinh agreed to pay him VND8 million.

Nghĩa của câu:

Anh rao bán đàn con trên Facebook và một người ở Nam Định đồng ý trả cho anh 8 triệu đồng.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. He said: “It is possible that the mother leopard took her cubs from the temporary lioness daycare, but we don't know.

Xem thêm »

Câu ví dụ #6

6. The two tiger cubs that were thrown away by smugglers when challenged by police in Ha Tinh Province on November 18, 2019.

Xem thêm »

Câu ví dụ #7

7. Although there are no exact numbers, adding the cubs to the forecast would mean that around 2,060 pandas exist today, IUCN said.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…