ex. Game, Music, Video, Photography

According to Ocean Park, Jia Jia gave birth five times to six panda cubs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ panda. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to Ocean Park, Jia Jia gave birth five times to six panda cubs.

Nghĩa của câu:

Theo Ocean Park, Jia Jia đã sinh năm lần sáu gấu trúc con.

panda


Ý nghĩa

@panda /'pændə/
* danh từ
- (động vật học) gấu trúc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…