ex. Game, Music, Video, Photography

Police seized four tiger cubs on Sunday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cubs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police seized four tiger cubs on Sunday.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát đã bắt giữ bốn con hổ con vào Chủ nhật.

cubs


Ý nghĩa

@cub /kʌb/
* danh từ
- con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
- đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)
- sói con (hướng đạo)
* động từ
- đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
- săn cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…