ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam's wild tigers on the edge of extinction Humans and animals victims of wild meat trade The 26-year-old man from the central province of Ha Tinh bought the cubs from a Laotian for VND2 million.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cubs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam's wild tigers on the edge of extinction Humans and animals victims of wild meat trade The 26-year-old man from the central province of Ha Tinh bought the cubs from a Laotian for VND2 million.

Nghĩa của câu:

Hổ hoang dã của Việt Nam bên bờ vực tuyệt chủng Con người và động vật nạn nhân của nạn buôn bán thịt thú rừng Người đàn ông 26 tuổi ở tỉnh Hà Tĩnh đã mua lại hổ con từ một người Lào với giá 2 triệu đồng.

cubs


Ý nghĩa

@cub /kʌb/
* danh từ
- con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
- đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)
- sói con (hướng đạo)
* động từ
- đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
- săn cáo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…