ex. Game, Music, Video, Photography

He said: “It is possible that the mother leopard took her cubs from the temporary lioness daycare, but we don't know.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lioness. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He said: “It is possible that the mother leopard took her cubs from the temporary lioness daycare, but we don't know.

Nghĩa của câu:

lioness


Ý nghĩa

@lioness /'laiənis/
* danh từ
- sư tử cái
@lion /'laiən/
* danh từ
- con sư tử
- (thiên văn học) (Lion) cung Sư tử
- (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm
=to see the lions+ đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)
- người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc
- người gan dạ
- (Lion) quốc huy nước Anh
=the British Lion+ nước Anh nhân cách hoá
!lion in the path (way)
- vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng
!lion's share
- phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
!lion's skin
- sự can đảm ngoài mặt
!lion of the day
- người mà thiên hạ đều chú ý
!to rush into the lion's mouth
!to put (run) one's head into the lion's mouth
- lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết
!to twist the lion's tail
- chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…