ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calender

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calender


calender /'kæləndə/ (calender) /'kælində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) máy cán láng

ngoại động từ


  (kỹ thuật) cán láng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…