ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calendars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calendars


calendar /'kælində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lịch (ghi năm tháng)
calendar month → tháng dương lịch
  lịch công tác
  (tôn giáo) danh sách các vị thánh
  (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
  sổ hằng năm (của trường đại học)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)

ngoại động từ


  ghi vào lịch
  ghi vào danh sách
  sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian

@calendar
  lịch

Các câu ví dụ:

1. VietJet is not the first firm to use racy calendars to raise its profile.


Xem tất cả câu ví dụ về calendar /'kælində/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…