Câu ví dụ:
VietJet is not the first firm to use racy calendars to raise its profile.
Nghĩa của câu:racy
Ý nghĩa
@racy /'reisi/
* tính từ
- đặc biệt, đắc sắc
=racy wine+ rượu vang đặc biệt
=a racy flavỏu+ hương vị đặc biệt
=to be racy of the soil+ giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
- sinh động, sâu sắc, hấp dẫn
=a racy story+ một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
=a racy style+ văn phong sinh động hấp dẫn
- hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
- (thuộc) giống tốt (thú)