ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calf's teeth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calf's teeth


calf's teeth /'kɑ:vzti:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc), danh từ số nhiều
  răng sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…