EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calf's teeth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calf's teeth
calf's teeth /'kɑ:vzti:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc), danh từ số nhiều
răng sữa
← Xem thêm từ calf-love
Xem thêm từ calfskin →
Từ vựng liên quan
c
cal
calf
lf
's
tee
teeth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…