ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calfskin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calfskin


calfskin /'kɑ:fskin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…