EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calfskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calfskin
calfskin /'kɑ:fskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)
← Xem thêm từ calf's teeth
Xem thêm từ calfskins →
Từ vựng liên quan
c
cal
calf
in
kin
lf
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…