ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calligraphy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calligraphy


calligraphy /kə'ligrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật viết chữ đẹp
  chữ viết đẹp
  lối viết, kiểu viết

@calligraphy
  (Tech) thư pháp, chữ viết

Các câu ví dụ:

1. This year, the Spring calligraphy Festival is welcoming more than 100 artists.


2. The handwritten symbols represent humanity, beauty and all aspects of a virtuous life, said Tran Quoc Chi, deputy chairman of the UNESCO Club for Vietnamese calligraphy.


Xem tất cả câu ví dụ về calligraphy /kə'ligrəfi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…