EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cancellable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cancellable
cancellable
Phát âm
Ý nghĩa
giản ước được
← Xem thêm từ canceling
Xem thêm từ cancellate →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ance
bl
c
can
cancel
ce
cell
cella
el
ell
la
lab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…