ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cancellate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cancellate


cancellate /'kænseleit/ (cancellated) /'kænseleiid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) hình mạng
  (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…